--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hữu tình
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hữu tình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hữu tình
+ adj
charming
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hữu tình"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hữu tình"
:
hậu tình
hữu thanh
hữu tình
hữu tính
Lượt xem: 727
Từ vừa tra
+
hữu tình
:
charming
+
class gymnospermae
:
(thực vật học) lớp thực vật hạt trần, nghành hạt trần.
+
black-marked
:
có những đốm màu đen
+
mũi nhọn
:
KeyNgành công nghiệp mũi nhọnKey industry
+
décolleté
:
khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léoa dexterous typist người đánh máy chữ nhanha dexterous planist người chơi pianô giỏi